Có 2 kết quả:

变硬 biàn yìng ㄅㄧㄢˋ ㄧㄥˋ變硬 biàn yìng ㄅㄧㄢˋ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stiffen

Từ điển Trung-Anh

to stiffen